Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Van (of a movement)

n

きゅうせんぽう [急先鋒]

Xem thêm các từ khác

  • Van Allen (belt)

    n バンアレン
  • Vanadium (V)

    n バナジウム
  • Vanadium steel

    n バナジウムこう [バナジウム鋼]
  • Vancomycin

    n バンコマイシン
  • Vancomycin resistant enterococci (VRE)

    n バンコマイシンたいせいちょうきゅうきん [バンコマイシン耐性腸球菌]
  • Vancouver

    n バンクーバー
  • Vandalism

    Mục lục 1 n 1.1 バンダリズム 1.2 こうきょうぶつおそん [公共物汚損] 1.3 げいじゅつぶんかのはかい [芸術文化の破壊]...
  • Vanguard

    Mục lục 1 n 1.1 せんたん [先端] 1.2 せんとう [先頭] 1.3 いちじん [一陣] 1.4 ぜんえい [前衛] 1.5 せんとう [先登] 1.6 せんどうしゃ...
  • Vanilla

    n バニラ
  • Vanish

    n,vs しょうしつ [消失] そうしつ [消失]
  • Vanishing

    n むさん [霧散]
  • Vanishing cream

    n バニシングクリーム
  • Vanishing like mist

    n うんさんむしょう [雲散霧消]
  • Vanishing point

    n しょうしつてん [消失点]
  • Vanity

    Mục lục 1 n 1.1 みえ [見栄] 1.2 みばえ [見栄え] 1.3 きょえいしん [虚栄心] 1.4 きょえい [虚栄] 1.5 みばえ [見映] 1.6 きょぎ...
  • Vanity bag

    n バニティーバッグ
  • Vanity case

    n バニティーケース けしょうばこ [化粧箱]
  • Vanquished

    n はいしゃ [敗者]
  • Vantage point

    n しざ [視座]
  • Vapid

    adj-na,n ぼつしゅみ [没趣味]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top