- Từ điển Anh - Nhật
Varistor
n
バリスター
Xem thêm các từ khác
-
Varnish
Mục lục 1 n 1.1 うるし [漆] 1.2 ワニス 1.3 かしつ [仮漆] 2 n,abbr 2.1 ニス n うるし [漆] ワニス かしつ [仮漆] n,abbr ニス -
Varying hare
n ゆきうさぎ [雪兎] -
Vascular
adj-no,n もうじょう [網状] -
Vascular system
n みゃっかん [脈管] -
Vase
Mục lục 1 n 1.1 つぼ [壷] 1.2 かめ [甕] 1.3 はないれ [花入れ] 1.4 はなたて [花立て] 1.5 みか [甕] 1.6 はないけ [花生け]... -
Vase (flower ~)
n かびん [花瓶] -
Vase for one flower
n いちりんざし [一輪挿] いちりんざし [一輪挿し] -
Vasectomy (lit: pipe cut)
n パイプカット -
Vaseline
n ワセリン -
Vassal
n きんしん [近臣] かしん [家臣] -
Vassal state or nation
n ぞっこく [属国] -
Vassalage
n しんぷく [臣服] しんじゅう [臣従] -
Vassals
Mục lục 1 n 1.1 ろうとう [郎等] 1.2 ろうとう [郎党] 1.3 ろうどう [郎党] 1.4 ろうどう [郎等] n ろうとう [郎等] ろうとう... -
Vast
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ばくだい [莫大] 1.2 ばくばく [漠漠] 1.3 ようよう [洋洋] 1.4 こうだいむへん [広大無辺] 1.5 くうばく... -
Vast and far-reaching
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 こうえん [宏遠] 1.2 こうえん [広遠] 1.3 こうえん [弘遠] adj-na,n こうえん [宏遠] こうえん [広遠]... -
Vast expanse
n ばんけい [万頃] -
Vast fortune
n きょおく [巨億] -
Vast plain
Mục lục 1 n 1.1 こうや [荒野] 1.2 あれの [荒野] 1.3 あらの [荒野] 2 iK,n 2.1 あらの [曠野] 2.2 こうや [曠野] n こうや [荒野]... -
Vast range
adj-na,n こうはんい [広範囲] -
Vast stock of books
n しょりん [書林]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.