Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Vegetarianism

n

さいしょくしゅぎ [菜食主義]

Xem thêm các từ khác

  • Vegetation

    Mục lục 1 n 1.1 しょくぶつ [植物] 1.2 しょくせい [植生] 1.3 くさき [草木] 1.4 そうもく [草木] n しょくぶつ [植物] しょくせい...
  • Vegetation map

    n しょくせいず [植生図]
  • Vegetative organ

    n えいようきかん [栄養器官]
  • Vegetative reproduction

    n えいようせいしょく [栄養生殖]
  • Vegetative state

    n しょくぶつじょうたい [植物状態]
  • Vehemence

    adj-na,n げきじん [劇甚] げきじん [激甚]
  • Vehement

    Mục lục 1 adj 1.1 はげしい [激しい] 1.2 はげしい [劇しい] 1.3 はげしい [烈しい] 2 adj-na,n 2.1 ねつれつ [熱烈] 2.2 もうれつ...
  • Vehement argument

    n つうろん [痛論]
  • Vehicle

    Mục lục 1 n 1.1 のりもの [乗り物] 1.2 ビークル 1.3 のりもの [乗物] 1.4 くるま [車] 1.5 ばいかいぶつ [媒介物] n のりもの...
  • Vehicle for disabled persons

    n ふくししゃりょう [福祉車両]
  • Vehicle inspection

    n しゃけん [車検]
  • Vehicle tax

    n じどうしゃぜい [自動車税]
  • Vehicle training ground

    n うんどうば [運動場]
  • Vehicle waiting to be hired

    n つじまち [辻待ち]
  • Vehicle with body lowered

    n シャコタン
  • Vehicles

    Mục lục 1 n 1.1 しゃりょう [車両] 1.2 しゃりょう [車輛] 1.3 しゃりょう [車輌] n しゃりょう [車両] しゃりょう [車輛]...
  • Veil

    Mục lục 1 n 1.1 ヴェール 1.2 ベール 1.3 ふくめん [覆面] n ヴェール ベール ふくめん [覆面]
  • Veil of darkness

    n よるのとばり [夜の帳]
  • Vein

    n ちょうし [調子] じょうみゃく [静脈]
  • Vein (esp. in head)

    n あおすじ [青筋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top