- Từ điển Anh - Nhật
Vegetative state
n
しょくぶつじょうたい [植物状態]
Xem thêm các từ khác
-
Vehemence
adj-na,n げきじん [劇甚] げきじん [激甚] -
Vehement
Mục lục 1 adj 1.1 はげしい [激しい] 1.2 はげしい [劇しい] 1.3 はげしい [烈しい] 2 adj-na,n 2.1 ねつれつ [熱烈] 2.2 もうれつ... -
Vehement argument
n つうろん [痛論] -
Vehicle
Mục lục 1 n 1.1 のりもの [乗り物] 1.2 ビークル 1.3 のりもの [乗物] 1.4 くるま [車] 1.5 ばいかいぶつ [媒介物] n のりもの... -
Vehicle for disabled persons
n ふくししゃりょう [福祉車両] -
Vehicle inspection
n しゃけん [車検] -
Vehicle tax
n じどうしゃぜい [自動車税] -
Vehicle training ground
n うんどうば [運動場] -
Vehicle waiting to be hired
n つじまち [辻待ち] -
Vehicle with body lowered
n シャコタン -
Vehicles
Mục lục 1 n 1.1 しゃりょう [車両] 1.2 しゃりょう [車輛] 1.3 しゃりょう [車輌] n しゃりょう [車両] しゃりょう [車輛]... -
Veil
Mục lục 1 n 1.1 ヴェール 1.2 ベール 1.3 ふくめん [覆面] n ヴェール ベール ふくめん [覆面] -
Veil of darkness
n よるのとばり [夜の帳] -
Vein
n ちょうし [調子] じょうみゃく [静脈] -
Vein (esp. in head)
n あおすじ [青筋] -
Vein of gold
n きんみゃく [金脈] -
Veins of a leaf
n ようみゃく [葉脈] -
Velocity
Mục lục 1 n 1.1 そくりょくど [速力度] 1.2 ヴェロシティ 1.3 そくど [速度] n そくりょくど [速力度] ヴェロシティ そくど... -
Velocity of sound
n おとのそくど [音の速度] -
Velours
n ベロア
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.