Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Very deeply

adv

ふかぶか [深々]
ふかぶか [深深]

Xem thêm các từ khác

  • Very dislikeable

    adj-na,n だいきらい [大嫌い]
  • Very drunk

    n ちんすい [沈酔]
  • Very easily

    n いともかんたんに [いとも簡単に]
  • Very easy

    Mục lục 1 adv 1.1 やすやす [安々] 1.2 やすやす [易々] 1.3 やすやす [安安] 1.4 やすやす [易易] 2 n 2.1 ちょうかんい [超簡易]...
  • Very efficacious medicine

    n よくきくくすり [良く効く薬]
  • Very far-off

    adj-na,n ようえん [遥遠]
  • Very fast

    adv みるみる [見る見る]
  • Very fertile rice field

    n じょうでん [上田]
  • Very fine

    adj-na,adv,n たいそう [大層]
  • Very fresh

    adj なまあたらしい [生新しい]
  • Very fresh (e.g. food)

    n いきのいい [生きのいい]
  • Very funny

    Mục lục 1 n 1.1 ほうふくぜっとう [抱腹絶倒] 1.2 ほうふくぜっとう [捧腹絶倒] 1.3 ほうふくぜっとう [棒腹絶倒] n ほうふくぜっとう...
  • Very good

    adj-na,n じょうとう [上等]
  • Very good (fr: tres bien)

    n トレビアン
  • Very great

    adj-na,n じんだい [甚大]
  • Very hard

    Mục lục 1 adj-na,n-adv,n 1.1 いっしょうけんめい [一生懸命] 1.2 いっしょうけんめい [一生けん命] 2 adj-na,n 2.1 いっしょけんめい...
  • Very high

    Mục lục 1 adv 1.1 たかだか [高高] 1.2 たかだか [高々] 2 adj-no,n 2.1 りょううん [凌雲] adv たかだか [高高] たかだか [高々]...
  • Very high frequency

    n ちょうたんぱ [超短波]
  • Very important

    adj-na,adj-no,n きっきん [吃緊]
  • Very important person

    n ビップ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top