Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Very much

Mục lục

adj-na,adv,n

たいそう [大層]

adv,n-t

せんばん [千万]
ちよろず [千万]

adv,n

やまやま [山山]
やまやま [山々]

adv

まんまん [万万]
たた [多々]
たた [多多]
まんまん [万々]
ばんばん [万々]
ばんばん [万万]
いたって [至って]
すこぶる [頗る]
むしょうに [無性に]

n

うんと

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top