Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Victory

Mục lục

n

せんしょう [戦勝]
がいか [凱歌]
かち [勝ち]
えい [贏]
こく [剋]
かちいくさ [勝ち戦]
せいしょう [制勝]
しょうり [勝利]
ビクトリー

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top