Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Vienna coffee

n

ウインナコーヒー

Xem thêm các từ khác

  • Vienna sausage

    n ウインナソーセージ
  • Viennese

    n ウインナ
  • Viennese waltz

    n ウインナワルツ
  • Vietnam

    Mục lục 1 n 1.1 ベトナム 1.2 えつなん [越南] 1.3 べとなむ [越南] n ベトナム えつなん [越南] べとなむ [越南]
  • Vietnam war

    n ベトナムせんそう [ベトナム戦争]
  • Vietnamese (person)

    n ベトナムじん [ベトナム人]
  • Vietnamese reading (of Chinese characters)

    n かんえつおん [漢越音]
  • View

    Mục lục 1 n 1.1 ちょうぼう [眺望] 1.2 しょけん [所見] 1.3 いけん [意見] 1.4 ながめ [眺め] 1.5 めあて [目当て] 1.6 みはらし...
  • View of life

    n じんせいかん [人生観]
  • View with a superior

    n ばいかん [陪観]
  • View without saying a word

    n もくし [黙視]
  • Viewer

    Mục lục 1 n 1.1 しちょうしゃ [視聴者] 1.2 うけて [受け手] 1.3 ビューアー n しちょうしゃ [視聴者] うけて [受け手]...
  • Viewing

    n かんらん [観覧]
  • Viewing by others

    n たけん [他見]
  • Viewing platform

    n てんぼうだい [展望台]
  • Viewing sincerely

    n せいし [正視]
  • Viewing the moon

    n つきみ [月見]
  • Viewpoint

    Mục lục 1 n 1.1 かんてん [看点] 1.2 ビューポイント 1.3 しざ [視座] 1.4 みかた [見方] 1.5 つけどころ [付け所] 2 n,vs 2.1...
  • Views

    Mục lục 1 n 1.1 しっけん [識見] 1.2 けんしき [見識] 1.3 しきけん [識見] n しっけん [識見] けんしき [見識] しきけん...
  • Viewtron

    n ビュートロン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top