Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Violence

Mục lục

n,vs

かがい [加害]
ごうだつ [強奪]

n

ぼうきょ [暴挙]
バイオレンス
きょうこう [兇行]
ぼうりょく [暴力]
げきれつ [劇烈]
きょうこう [凶行]

adj-na,n

げきじん [激甚]
げきじん [劇甚]
おうぼう [横暴]
しれつ [熾烈]
ぼうあく [暴悪]

adj-no,n

ろうぜき [狼藉]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top