- Từ điển Anh - Nhật
Violent (strong) wind
n
れっぷう [烈風]
Xem thêm các từ khác
-
Violent (tragic or accidental) death
n おうし [横死] -
Violent argument
adv ちょうちょうはっし [丁丁発止] -
Violent attack
n きょうしゅう [強襲] -
Violent conduct
n らんぎょう [乱行] -
Violent crime
n ごうりきはん [強力犯] -
Violent death
n ざんし [惨死] へんし [変死] -
Violent emotion
n げきじょう [激情] -
Violent fluctuation
n らんこうげ [乱高下] -
Violent poison
n げきざい [劇剤] -
Violent revolution
n ぼうりょくかくめい [暴力革命] -
Violent robbery
n きりとりごうとう [切り取り強盗] -
Violent suppression
n ぼうあつ [暴圧] -
Violently
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいぜつ [凄絶] 2 adv 2.1 くちあらく [口荒く] 3 n 3.1 やけ adj-na,n せいぜつ [凄絶] adv くちあらく... -
Violet
Mục lục 1 n 1.1 むらさき [紫] 1.2 バイオレット 1.3 むらさきいろ [紫色] n むらさき [紫] バイオレット むらさきいろ... -
Violin
Mục lục 1 n 1.1 ていきん [提琴] 1.2 ヴァイオリン 1.3 バイオリン n ていきん [提琴] ヴァイオリン バイオリン -
Violin neck
n さお [棹] -
Violinist
n バイオリニスト -
Violoncello
n チェロ -
Viper
Mục lục 1 n 1.1 まむし [蝮] 1.2 バイパー 2 oK,n 2.1 まむし [真虫] n まむし [蝮] バイパー oK,n まむし [真虫]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.