Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Violent conduct

n

らんぎょう [乱行]

Xem thêm các từ khác

  • Violent crime

    n ごうりきはん [強力犯]
  • Violent death

    n ざんし [惨死] へんし [変死]
  • Violent emotion

    n げきじょう [激情]
  • Violent fluctuation

    n らんこうげ [乱高下]
  • Violent poison

    n げきざい [劇剤]
  • Violent revolution

    n ぼうりょくかくめい [暴力革命]
  • Violent robbery

    n きりとりごうとう [切り取り強盗]
  • Violent suppression

    n ぼうあつ [暴圧]
  • Violently

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せいぜつ [凄絶] 2 adv 2.1 くちあらく [口荒く] 3 n 3.1 やけ adj-na,n せいぜつ [凄絶] adv くちあらく...
  • Violet

    Mục lục 1 n 1.1 むらさき [紫] 1.2 バイオレット 1.3 むらさきいろ [紫色] n むらさき [紫] バイオレット むらさきいろ...
  • Violin

    Mục lục 1 n 1.1 ていきん [提琴] 1.2 ヴァイオリン 1.3 バイオリン n ていきん [提琴] ヴァイオリン バイオリン
  • Violin neck

    n さお [棹]
  • Violinist

    n バイオリニスト
  • Violoncello

    n チェロ
  • Viper

    Mục lục 1 n 1.1 まむし [蝮] 1.2 バイパー 2 oK,n 2.1 まむし [真虫] n まむし [蝮] バイパー oK,n まむし [真虫]
  • Viral disease

    n ウイルスびょう [ウイルス病]
  • Virgin

    Mục lục 1 col 1.1 おばこ 2 n 2.1 バージン 2.2 きむすめ [生娘] 2.3 しょうじょ [少女] 2.4 おとめ [乙女] 2.5 じゅんなしょうじょ...
  • Virgin Mary

    n せいぼ [聖母]
  • Virgin consecrated to a deity

    n ふしゃ [巫者]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top