Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Violoncello

n

チェロ

Xem thêm các từ khác

  • Viper

    Mục lục 1 n 1.1 まむし [蝮] 1.2 バイパー 2 oK,n 2.1 まむし [真虫] n まむし [蝮] バイパー oK,n まむし [真虫]
  • Viral disease

    n ウイルスびょう [ウイルス病]
  • Virgin

    Mục lục 1 col 1.1 おばこ 2 n 2.1 バージン 2.2 きむすめ [生娘] 2.3 しょうじょ [少女] 2.4 おとめ [乙女] 2.5 じゅんなしょうじょ...
  • Virgin Mary

    n せいぼ [聖母]
  • Virgin consecrated to a deity

    n ふしゃ [巫者]
  • Virgin forest

    Mục lục 1 n 1.1 しぜんりん [自然林] 1.2 げんせいりん [原生林] 1.3 げんしりん [原始林] 1.4 しょじょりん [処女林] n...
  • Virgin soil

    n みかいこんち [未開墾地] しょじょち [処女地]
  • Virginia

    n バージニア
  • Virginity

    n しょじょせい [処女性] バージニティー
  • Virgo

    n おとめざ [乙女座]
  • Virility

    adj-na,n ごうけん [剛健]
  • Virology

    n ウイルスがく [ウイルス学]
  • Virtual

    adj-na,n バーチャル
  • Virtual bank

    n かそうぎんこう [仮想銀行]
  • Virtual circuit

    n バーチャルサーキット
  • Virtual image

    n きょぞう [虚像]
  • Virtual memory

    n かそうきおく [仮想記憶]
  • Virtual reality

    n バーチャルリアリティ
  • Virtual space

    n かそうくうかん [仮想空間]
  • Virtual wallet

    n かそうさいふ [仮想財布] バーチャルウォレット
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top