Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Virgin consecrated to a deity

n

ふしゃ [巫者]

Xem thêm các từ khác

  • Virgin forest

    Mục lục 1 n 1.1 しぜんりん [自然林] 1.2 げんせいりん [原生林] 1.3 げんしりん [原始林] 1.4 しょじょりん [処女林] n...
  • Virgin soil

    n みかいこんち [未開墾地] しょじょち [処女地]
  • Virginia

    n バージニア
  • Virginity

    n しょじょせい [処女性] バージニティー
  • Virgo

    n おとめざ [乙女座]
  • Virility

    adj-na,n ごうけん [剛健]
  • Virology

    n ウイルスがく [ウイルス学]
  • Virtual

    adj-na,n バーチャル
  • Virtual bank

    n かそうぎんこう [仮想銀行]
  • Virtual circuit

    n バーチャルサーキット
  • Virtual image

    n きょぞう [虚像]
  • Virtual memory

    n かそうきおく [仮想記憶]
  • Virtual reality

    n バーチャルリアリティ
  • Virtual space

    n かそうくうかん [仮想空間]
  • Virtual wallet

    n かそうさいふ [仮想財布] バーチャルウォレット
  • Virtually

    adv じっさいに [実際に]
  • Virtue

    Mục lục 1 n 1.1 ききめ [利き目] 1.2 ていそう [貞操] 1.3 びてん [美点] 1.4 びとく [美徳] 1.5 めいとく [明徳] 1.6 よさ...
  • Virtue (types of ~)

    n とくもく [徳目]
  • Virtue and influence

    n いとく [威徳]
  • Virtues

    n ぜんとく [善徳]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top