Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Virtual image

n

きょぞう [虚像]

Xem thêm các từ khác

  • Virtual memory

    n かそうきおく [仮想記憶]
  • Virtual reality

    n バーチャルリアリティ
  • Virtual space

    n かそうくうかん [仮想空間]
  • Virtual wallet

    n かそうさいふ [仮想財布] バーチャルウォレット
  • Virtually

    adv じっさいに [実際に]
  • Virtue

    Mục lục 1 n 1.1 ききめ [利き目] 1.2 ていそう [貞操] 1.3 びてん [美点] 1.4 びとく [美徳] 1.5 めいとく [明徳] 1.6 よさ...
  • Virtue (types of ~)

    n とくもく [徳目]
  • Virtue and influence

    n いとく [威徳]
  • Virtues

    n ぜんとく [善徳]
  • Virtuoso

    n みょうしゅ [妙手]
  • Virtuous

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ゆうとく [有徳] 1.2 うとく [有徳] 2 n 2.1 とくのたかい [徳の高い] adj-na,n ゆうとく [有徳] うとく...
  • Virtuous act or deeds

    n とっこう [徳行]
  • Virtuous conduct

    n とっこう [篤行]
  • Virtuous person

    n どうとくか [道徳家]
  • Virtuous priest

    n こうそう [高僧] だいとく [大徳]
  • Virtuous woman

    n れっぷ [烈婦] ていじょ [貞女]
  • Virulence

    adj-na,n あくせい [悪性] どくせい [毒性]
  • Virulent

    adj-na,n どくせい [毒性]
  • Virus

    Mục lục 1 n 1.1 びょうどく [病毒] 1.2 びょうきん [病菌] 1.3 がいどく [害毒] 1.4 ウィルス 1.5 ビールス 1.6 ウイルス...
  • Virus disease

    n ウイルスびょう [ウイルス病]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top