Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Vision

Mục lục

n

ヴィジョン
げんぞう [幻像]
まぼろし [幻]
いしょう [異象]
むそう [夢想]
しかく [視覚]
ビジョン
くうそう [空想]
げんえい [幻影]
げんし [幻視]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top