Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Visual point

n

してん [視点]

Xem thêm các từ khác

  • Visual telephone

    n テレビでんわ [テレビ電話]
  • Visualization

    Mục lục 1 n 1.1 しかくか [視覚化] 1.2 ビジュアリゼーション 1.3 ビジュアライゼーション n しかくか [視覚化] ビジュアリゼーション...
  • Visualization (data, results, etc.)

    vs かしか [可視化]
  • Visualize

    n ビジュアライズ
  • Visually impaired

    n しかくしょうがいしゃ [視覚障害者]
  • Vita camphor

    n ビタカンフル
  • Vital

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 せつよう [切要] 1.2 かんよう [肝要] 1.3 かんじん [肝心] 1.4 きんよう [緊要] 1.5 かんじん [肝腎]...
  • Vital (statistics)

    n どうたい [動態]
  • Vital point

    Mục lục 1 n 1.1 かんどころ [勘所] 1.2 みゃくどころ [脈所] 1.3 かんけん [関鍵] 1.4 はいふ [肺腑] 1.5 とらえどころ [捕らえ処]...
  • Vital reaction

    n せいかつはんのう [生活反応]
  • Vital statistics

    n スリーサイズ
  • Vitality

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 げんき [元気] 2 n 2.1 せいき [生気] 2.2 バイタリティー 2.3 せいさい [生彩] 2.4 せいりょく [精力]...
  • Vitals

    n きゅうしょ [急所]
  • Vitamin

    n ビタミン
  • Vitamin pills

    n ビタミンざい [ビタミン剤]
  • Vitarice

    n ビタライス
  • Viterbi decoding

    n ビタビふくごう [ビタビ復号]
  • Vitiligo

    n はくはん [白斑]
  • Vituperation

    n ばりぞうごん [罵詈雑言]
  • Viva

    n ビーバ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top