Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Viviparous animal

n

たいせいどうぶつ [胎生動物]

Xem thêm các từ khác

  • Vivisection

    n せいたいかいぼう [生体解剖]
  • Vixen

    n めすのきつね [雌の狐]
  • Vocabulary

    Mục lục 1 n 1.1 ボキャブラリー 1.2 ごい [語彙] 1.3 たんごへん [単語篇] 1.4 たんご [単語] n ボキャブラリー ごい [語彙]...
  • Vocal

    Mục lục 1 n 1.1 ゆうせい [有声] 1.2 ボーカル 1.3 ヴォーカル n ゆうせい [有声] ボーカル ヴォーカル
  • Vocal cords

    n せいたい [声帯]
  • Vocal duet

    n にぶがっしょう [二部合唱] にじゅうしょう [二重唱]
  • Vocal harmony

    n かいせい [諧声]
  • Vocal message

    n こうじょう [口上]
  • Vocal mimicry

    n せいたいもしゃ [声帯模写]
  • Vocal music

    n せいがく [声楽]
  • Vocal organs

    n はっせいきかん [発声器官]
  • Vocal quartet

    n しじゅうしょう [四重唱]
  • Vocal quintet

    n ごじゅうしょう [五重唱]
  • Vocal recital

    n どくしょうかい [独唱会]
  • Vocal sextet

    n ろくじゅうしょう [六重唱]
  • Vocal solo

    Mục lục 1 n 1.1 どくぎん [独吟] 1.2 ボーカルソロ 2 n,vs 2.1 どくしょう [独唱] n どくぎん [独吟] ボーカルソロ n,vs どくしょう...
  • Vocal sound

    Mục lục 1 n 1.1 せいおん [声音] 1.2 おんいん [音韻] 1.3 こわね [声音] n せいおん [声音] おんいん [音韻] こわね [声音]
  • Vocal tract

    n せいどう [声道]
  • Vocal trio

    n さんじゅうしょう [三重唱] さんぶがっしょう [三部合唱]
  • Vocalic

    n ぼいんせい [母音性]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top