- Từ điển Anh - Nhật
Vocal harmony
n
かいせい [諧声]
Xem thêm các từ khác
-
Vocal message
n こうじょう [口上] -
Vocal mimicry
n せいたいもしゃ [声帯模写] -
Vocal music
n せいがく [声楽] -
Vocal organs
n はっせいきかん [発声器官] -
Vocal quartet
n しじゅうしょう [四重唱] -
Vocal quintet
n ごじゅうしょう [五重唱] -
Vocal recital
n どくしょうかい [独唱会] -
Vocal sextet
n ろくじゅうしょう [六重唱] -
Vocal solo
Mục lục 1 n 1.1 どくぎん [独吟] 1.2 ボーカルソロ 2 n,vs 2.1 どくしょう [独唱] n どくぎん [独吟] ボーカルソロ n,vs どくしょう... -
Vocal sound
Mục lục 1 n 1.1 せいおん [声音] 1.2 おんいん [音韻] 1.3 こわね [声音] n せいおん [声音] おんいん [音韻] こわね [声音] -
Vocal tract
n せいどう [声道] -
Vocal trio
n さんじゅうしょう [三重唱] さんぶがっしょう [三部合唱] -
Vocalic
n ぼいんせい [母音性] -
Vocalist
Mục lục 1 n 1.1 せいがくか [声楽家] 1.2 ボーカリスト 1.3 ヴォーカリスト n せいがくか [声楽家] ボーカリスト ヴォーカリスト -
Vocalization
n ゆうせいおんか [有声音化] はっせいほう [発声法] -
Vocation
Mục lục 1 n 1.1 てんせい [天生] 1.2 しょくぶん [職分] 1.3 せいしょく [聖職] 1.4 てんしょく [天職] n てんせい [天生]... -
Vocational representation system
n しょくのうだいひょうせい [職能代表制] -
Vocational school
Mục lục 1 n 1.1 じつぎょうがっこう [実業学校] 1.2 かくしゅがっこう [各種学校] 1.3 せんもんがっこう [専門学校]... -
Vocoder
n ボコーダ -
Vodka
n ウォッカ ウオツカ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.