- Từ điển Anh - Nhật
Voice actor or actress (radio, animation, etc.)
n
せいゆう [声優]
Xem thêm các từ khác
-
Voice and countenance
n せいしょく [声色] おんよう [音容] -
Voice compression
n おんせいあっしゅく [音声圧縮] -
Voice input unit
n おんせいにゅうりょくそうち [音声入力装置] -
Voice mail box
n ボイスメールボックス -
Voice pipe
n でんせいかん [伝声管] -
Voice print
n せいもん [声紋] -
Voice recorder
n ボイスレコーダー -
Voice recorder (cockpit ~)
n そうじゅうせきおんせいきろくそうち [操縦席音声記録装置] -
Voice vote
n はっせいとうひょう [発声投票] -
Voiced
n ゆうせい [有声] -
Voiced consonant
n ゆうせいしいん [有声子音] -
Voiced consonant marks
n にごりてん [濁り点] -
Voiced consonant marks (nigori)
n だくてん [濁点] -
Voiced repetition mark in hiragana
n くりかえし [ゞ] -
Voiced repetition mark in katakana
n くりかえし [ヾ] -
Voiced sound
n ゆうせいおん [有声音] だくおん [濁音] -
Voiceless
n むせい [無声] -
Voiceless cicada (female)
n おしぜみ [唖蝉] -
Voiceless consonant
n せいしいん [清子音] -
Voiceless sound
n むせいおん [無声音]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.