- Từ điển Anh - Nhật
Voice print
n
せいもん [声紋]
Các từ tiếp theo
-
Voice recorder
n ボイスレコーダー -
Voice recorder (cockpit ~)
n そうじゅうせきおんせいきろくそうち [操縦席音声記録装置] -
Voice vote
n はっせいとうひょう [発声投票] -
Voiced
n ゆうせい [有声] -
Voiced consonant
n ゆうせいしいん [有声子音] -
Voiced consonant marks
n にごりてん [濁り点] -
Voiced consonant marks (nigori)
n だくてん [濁点] -
Voiced repetition mark in hiragana
n くりかえし [ゞ] -
Voiced repetition mark in katakana
n くりかえし [ヾ] -
Voiced sound
n ゆうせいおん [有声音] だくおん [濁音]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Fruit
294 lượt xemHandicrafts
2.188 lượt xemThe Baby's Room
1.436 lượt xemInsects
173 lượt xemOutdoor Clothes
280 lượt xemThe Dining room
2.214 lượt xemMedical and Dental Care
28 lượt xemThe Living room
1.318 lượt xemSeasonal Verbs
1.331 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào mn, cho mình được hỏi mesopelagic layer nghĩa là gì trong tiếng Việt ạ? Theo mình có tìm hiểu thì được dịch là vùng biển khơi trung, nhưng nghe có vẻ không thuận lắm. Mình không tìm thấy từ này trên Rừng ạ. Xin cảm ơn mn!
-
0 · 29/09/23 06:55:12
-
-
Hi Rừng, em có viết 1 bài về Đà Lạt trong cơn thất tình của mình, mời mọi người vào coi hình ạ: https://hubpages.com/travel/da-lat-the-ultimate-destination-for-heartbreak-recoveryhanhdang, Bear Yoopies đã thích điều này
-
"On TV, a daily drama that was trendy was airing in full swing." GG dịch là "bộ phim hàng ngày hợp thời" hơi khó hiểu, giúp em dịch câu này với ạ
-
"Close the window while I’m asking nicely."Ngữ cảnh: bạn nam mở cửa sổ cho nắng vào phòng mà bạn nữ đang ngủ, bị ánh nắng soi vào mặt bạn nữ nên khó chịu.Câu trên dịch như nào ạ. Em không biết phải dịch sao cho mượt