Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Volcanic thunderstorm

n

かざんらい [火山雷]

Xem thêm các từ khác

  • Volcanic zone or belt

    n かざんたい [火山帯]
  • Volcano

    n かざん [火山] ふんかざん [噴火山]
  • Volition

    n いし [意志]
  • Volkswagen

    n フォルクスワーゲン
  • Volley

    Mục lục 1 n 1.1 バレー 1.2 ボレー 1.3 せいしゃ [斉射] n バレー ボレー せいしゃ [斉射]
  • Volley firing

    n いっせいしゃげき [一斉射撃]
  • Volley of rifles at a funeral

    n ちょうじゅう [弔銃]
  • Volleyball

    n バレーボール
  • Volleyball (abbr.)

    n バレー
  • Volonte generale

    n いっぱんいし [一般意志]
  • Volplane

    n,vs かっそう [滑走]
  • Volt

    n ヴォルト ボルト
  • Voltage

    n でんあつ [電圧] ボルテージ
  • Voltaic cell

    n ボルタのでんち [ボルタの電池]
  • Voltmeter

    n でんあつけい [電圧計]
  • Volubility

    n たていたにみず [立て板に水]
  • Voluble

    Mục lục 1 n 1.1 くちはっちょう [口八丁] 2 adj-na,n 2.1 くちまめ [口忠実] n くちはっちょう [口八丁] adj-na,n くちまめ...
  • Volume

    Mục lục 1 n 1.1 おおきさ [大きさ] 1.2 ボリューム 1.3 たいせき [体積] 1.4 たか [高] 1.5 さつ [冊] 1.6 ようせき [容積]...
  • Volume (sound)

    n おんりょう [音量]
  • Volume (speaking ~)

    n せいりょう [声量]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top