Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Volume

Mục lục

n

おおきさ [大きさ]
ボリューム
たいせき [体積]
たか [高]
さつ [冊]
ようせき [容積]
まき [巻]
ベリューム
かさ [嵩]
かん [巻]
ヴォリューム
すうりょう [数量]

n,n-suf

りょう [量]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top