- Từ điển Anh - Nhật
Vulnerable body cavities
Xem thêm các từ khác
-
Vulnerable point
Mục lục 1 n 1.1 なきどころ [泣き所] 1.2 アキレスけん [アキレス腱] 1.3 なきどころ [泣き処] n なきどころ [泣き所]... -
Vulnerable road users
n こうつうじゃくしゃ [交通弱者] -
Vulture
n はげたか [禿鷹] はげたか [兀鷹] -
Vulva
Mục lục 1 adj-na 1.1 さんらんこう [産卵口] 2 X 2.1 われめ 2.2 われめちゃん adj-na さんらんこう [産卵口] X われめ われめちゃん -
Vulvae
adj-na さんらんこう [産卵口] -
Vulvitis
n がいいんえん [外陰炎] -
Vying with one another
n われもわれも [我も我も] -
WASP
n ワスプ -
WFTU
n せかいろうれん [世界労連] -
WPI
n おろしうりぶっかしすう [卸売物価指数] -
WWII
n だいにじたいせん [第二次大戦] -
Wabi and sabi
n わびとさび [侘と寂] -
Wacoal
n ワコール -
Wade across
n,vs としょう [徒渉] -
Wading (across)
n としょう [渡渉] -
Wading birds
n しょうきんるい [渉禽類] -
Wafer
Mục lục 1 n 1.1 ウェファ 1.2 ウェハー 1.3 ウェハ 1.4 かるやき [軽焼き] 1.5 せんべい [煎餅] n ウェファ ウェハー ウェハ... -
Wafer cake filled with bean jam
n もなか [最中] -
Wafers
n ウエハース -
Waffle
n ワッフル
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.