Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wainscoting

Mục lục

n

はめいた [羽目板]
こしばり [腰張り]
うちばり [内張り]
はめ [羽目]

Xem thêm các từ khác

  • Waist

    Mục lục 1 n 1.1 ようぶ [腰部] 1.2 ウエスト 1.3 ウェスト 1.4 どうまわり [胴回り] n ようぶ [腰部] ウエスト ウェスト...
  • Waist-high fence

    n こしがき [腰垣]
  • Waist-high wainscoting

    n こしばめ [腰羽目]
  • Waist bag

    n ウエストバッグ
  • Waist band

    n へこおび [兵児帯]
  • Waist cloth

    n したおび [下帯]
  • Waist nipper

    n ウエストニッパー
  • Waist pouch

    n ウエストバッグ
  • Waist towel

    n こしおび [腰帯]
  • Waistband

    n さんじゃくおび [三尺帯] さんじゃく [三尺]
  • Waistcloth

    n こしまき [腰巻]
  • Waistcoat

    n ウエストコート ジレー
  • Waistcoat (pt: jaque)

    n チョッキ
  • Waistline

    n ウエストライン
  • Wait

    Mục lục 1 n 1.1 ウェイト 1.2 ウェート 1.3 ウエイト n ウェイト ウェート ウエイト
  • Wait-and-see mood

    n ようすみムード [様子見ムード]
  • Wait for orders

    n,vs たいき [待機]
  • Waiter

    Mục lục 1 n 1.1 ウエーター 1.2 きゅうじ [給仕] 1.3 はいぜんにん [配膳人] 1.4 ウェーター n ウエーター きゅうじ [給仕]...
  • Waiting

    Mục lục 1 n,n-suf 1.1 おまち [御待] 1.2 まち [待ち] 1.3 おまち [お待ち] n,n-suf おまち [御待] まち [待ち] おまち [お待ち]
  • Waiting circle (baseball)

    n ウエーティングサークル
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top