Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Walkman

n

ウォークマン

Xem thêm các từ khác

  • Walkout

    n ひぎょう [罷業]
  • Walkway

    n ほどう [歩道]
  • Wall

    Mục lục 1 n 1.1 ウォール 1.2 かべ [壁] 1.3 へい [塀] 1.4 しょうへき [牆壁] n ウォール かべ [壁] へい [塀] しょうへき...
  • Wall Street

    n きんゆうがい [金融街] ウォールがい [ウォール街]
  • Wall bars

    n ろくぼく [肋木]
  • Wall chart

    n かけず [掛図]
  • Wall clock

    Mục lục 1 n 1.1 はしらどけい [柱時計] 1.2 かけどけい [掛時計] 1.3 かけどけい [掛け時計] n はしらどけい [柱時計]...
  • Wall decoration

    n かべいた [壁板]
  • Wall map

    n かけず [掛図]
  • Wall map or chart

    n かけず [掛け図]
  • Wall newspaper

    n かべしんぶん [壁新聞]
  • Wall of rock

    n がんぺき [岩壁]
  • Wall or bank of clouds

    n よこぐも [横雲]
  • Wall painting

    n へきが [壁画]
  • Wall poster

    n かべしんぶん [壁新聞]
  • Wallaby

    n ワラビー
  • Wallboard

    n かべいた [壁板]
  • Walled settlement

    n いかくそん [囲郭村]
  • Walled town

    n いかくそん [囲郭村]
  • Wallet

    Mục lục 1 n 1.1 さいふ [財布] 1.2 かねいれ [金入れ] 1.3 さついれ [札入れ] 1.4 かみいれ [紙入れ] n さいふ [財布] かねいれ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top