Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wants

n

よく [欲]

Xem thêm các từ khác

  • War

    Mục lục 1 n 1.1 へんらん [変乱] 1.2 かんか [干戈] 1.3 こうせん [交戦] 1.4 せんか [戦火] 1.5 せんえき [戦役] 1.6 いくさ...
  • War-devastated area

    n せんさいちく [戦災地区]
  • War-memorial monument

    n ひょうちゅうひ [表忠碑] ひょうちゅうとう [表忠塔]
  • War advocacy

    n しゅせんろん [主戦論]
  • War and peace

    n わせん [和戦]
  • War area

    n せんいき [戦域]
  • War bond

    n ぐんじこうさい [軍事公債]
  • War buddy

    n せんゆう [戦友]
  • War by proxy

    n だいりせんそう [代理戦争]
  • War chariot

    n へいしゃ [兵車]
  • War chest

    n ぐんようきん [軍用金]
  • War chronicle

    n ぐんきものがたり [軍記物語] ぐんき [軍記]
  • War clouds

    n せんうん [戦雲]
  • War correspondent

    n ぐんじつうしんいん [軍事通信員] じゅうぐんきしゃ [従軍記者]
  • War council

    n ぐんぎ [軍議]
  • War crime

    n せんそうはんざい [戦争犯罪]
  • War crimes tribunal

    n せんそうはんざいほうてい [戦争犯罪法廷]
  • War criminal

    n せんそうはんざいにん [戦争犯罪人]
  • War criminal (from sensou hanzainin)

    n,abbr せんぱん [戦犯]
  • War cry

    Mục lục 1 n 1.1 ウォークライ 1.2 おさけび [雄叫び] 1.3 おたけび [雄叫び] n ウォークライ おさけび [雄叫び] おたけび...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top