- Từ điển Anh - Nhật
War buddy
n
せんゆう [戦友]
Xem thêm các từ khác
-
War by proxy
n だいりせんそう [代理戦争] -
War chariot
n へいしゃ [兵車] -
War chest
n ぐんようきん [軍用金] -
War chronicle
n ぐんきものがたり [軍記物語] ぐんき [軍記] -
War clouds
n せんうん [戦雲] -
War correspondent
n ぐんじつうしんいん [軍事通信員] じゅうぐんきしゃ [従軍記者] -
War council
n ぐんぎ [軍議] -
War crime
n せんそうはんざい [戦争犯罪] -
War crimes tribunal
n せんそうはんざいほうてい [戦争犯罪法廷] -
War criminal
n せんそうはんざいにん [戦争犯罪人] -
War criminal (from sensou hanzainin)
n,abbr せんぱん [戦犯] -
War cry
Mục lục 1 n 1.1 ウォークライ 1.2 おさけび [雄叫び] 1.3 おたけび [雄叫び] n ウォークライ おさけび [雄叫び] おたけび... -
War damage
n せんさい [戦災] せんそうひがい [戦争被害] -
War damages
n せんか [戦禍] -
War dog
n ぐんようけん [軍用犬] げんけん [軍犬] -
War drum
n ぐんこ [軍鼓] じんだいこ [陣太鼓] -
War expenditures
Mục lục 1 n 1.1 ぐんぴ [軍費] 1.2 ぐんじひ [軍事費] 1.3 せんぴ [戦費] n ぐんぴ [軍費] ぐんじひ [軍事費] せんぴ [戦費] -
War fleet
n かんてい [艦艇] -
War footing
n せんじたいせい [戦時体制] -
War fund
n ぐんし [軍資]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.