Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Warlock

n

ワーロック

Xem thêm các từ khác

  • Warm

    Mục lục 1 adj 1.1 あたたかい [温かい] 1.2 あたたかい [暖かい] 1.3 あつい [篤い] 1.4 あつい [暑い] 2 io,adj 2.1 あたたかい...
  • Warm(hearted)

    adj あつい [厚い]
  • Warm(ly)

    adj-na,adv,n,vs ほかほか
  • Warm-air heating

    n おんぷうだんぼう [温風暖房]
  • Warm-blooded animal

    n おんけつどうぶつ [温血動物] ていおんどうぶつ [定温動物]
  • Warm-hearted

    adj-na ハートフル
  • Warm-up

    n ウォームアップ
  • Warm-up exercises

    n じゅんびたいそう [準備体操]
  • Warm air

    n おんぷう [温風]
  • Warm and genial spring weather

    adj-na しゅんぷうたいとう [春風駘蕩]
  • Warm blanket

    n あたたかなもうふ [暖かな毛布]
  • Warm color

    n あたたかいいろ [暖かい色]
  • Warm colour

    n だんしょく [暖色] おんしょく [温色]
  • Warm country

    n だんこく [暖国]
  • Warm current

    n だんりゅう [暖流]
  • Warm district

    n だんち [暖地]
  • Warm friendship

    Mục lục 1 n 1.1 ちぐう [知遇] 1.2 こうぎ [好宜] 1.3 あついゆうじょう [篤い友情] 1.4 こうぎ [好誼] n ちぐう [知遇] こうぎ...
  • Warm heart

    n おんじょう [温情]
  • Warm reception

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ゆうぐう [優遇] 1.2 ゆうたい [優待] 2 n 2.1 かんたい [歓待] 2.2 あたたかいかんげい [温かい歓迎]...
  • Warm rice

    n あたたかいごはん [温かい御飯]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top