Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Watchtower

Mục lục

n

とおみ [遠見]
ひのみやぐら [火の見櫓]
かんしとう [監視塔]
えんけん [遠見]
ろうかん [楼観]
ものみやぐら [物見櫓]
ぼうろう [望楼]

oK,n

ぼうろう [望樓]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top