- Từ điển Anh - Nhật
Wave
Xem thêm các từ khác
-
Wave-front
n ウエーブフロント -
Wave crest
n はとう [波頭] なみがしら [波頭] -
Wave front
n はめん [波面] -
Wave gauge
n けんぱき [検波器] -
Wave height
n はこう [波高] -
Wave modulation
n へんちょうは [変調波] -
Wave motion
n うねり -
Wave of humanity
n ひとなみ [人波] -
Wave surface
n はめん [波面] -
Waveguide
n どうはかん [導波管] -
Waveguide constant
n どうはかんていすう [導波管定数] -
Wavelength
n はちょう [波長] -
Wavelets
Mục lục 1 n,uk 1.1 さざなみ [漣] 1.2 さざなみ [小波] 1.3 さざなみ [細波] n,uk さざなみ [漣] さざなみ [小波] さざなみ... -
Wavelike
n はじょう [波状] -
Wavemeter
n しゅうはけい [周波計] -
Waver
adv,n,vs ゆらゆら -
Wavering
n きまよい [気迷い] うきごし [浮き腰] -
Waves
n はろう [波浪] -
Waving heads (of grain)
n ほなみ [穂波] -
Wavy hair
n なみうつかみ [波打つ髪]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.