Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Waveguide constant

n

どうはかんていすう [導波管定数]

Xem thêm các từ khác

  • Wavelength

    n はちょう [波長]
  • Wavelets

    Mục lục 1 n,uk 1.1 さざなみ [漣] 1.2 さざなみ [小波] 1.3 さざなみ [細波] n,uk さざなみ [漣] さざなみ [小波] さざなみ...
  • Wavelike

    n はじょう [波状]
  • Wavemeter

    n しゅうはけい [周波計]
  • Waver

    adv,n,vs ゆらゆら
  • Wavering

    n きまよい [気迷い] うきごし [浮き腰]
  • Waves

    n はろう [波浪]
  • Waving heads (of grain)

    n ほなみ [穂波]
  • Wavy hair

    n なみうつかみ [波打つ髪]
  • Wavy line

    n はせん [波線]
  • Wax

    n ろう [蝋]
  • Wax-tree

    n はぜのき [櫨の木]
  • Wax (for polishing)

    n ワックス
  • Wax model

    n ろうにんぎょう [蝋人形]
  • Wax paper

    n ろうかみ [蝋紙] ろうし [蝋紙]
  • Wax tree

    n はぜのき [黄櫨]
  • Waxing and waning

    oK えいき [盈虧]
  • Waxing and waning (of the moon)

    n みちかけ [満ち欠け]
  • Waxwork

    n ろうざいく [蝋細工] ろうにんぎょう [蝋人形]
  • Way

    Mục lục 1 n 1.1 すべ [術] 1.2 とほう [途方] 1.3 みちのり [道のり] 1.4 ほうほう [方法] 1.5 しよう [仕様] 1.6 ほうこう...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top