Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Way

Mục lục

n

すべ [術]
とほう [途方]
みちのり [道のり]
ほうほう [方法]
しよう [仕様]
ほうこう [方向]
と [途]
ほうがく [方角]
ウェイ
やりかた [遣り方]
よすが [便]
しかた [仕方]
しくち [仕口]
しかた [仕形]
しゅだん [手段]
やりくち [遣り口]
やりかた [やり方]
ちょうし [調子]
ほうと [方途]
みち [道]
いたしかた [致し方]

oK,n

しよう [仕樣]

adj-na,n-adv,n

よう [様]
よう [陽]

n-adv,n

とおり [通り]

adj-na,n,n-suf

ふう [風]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top