- Từ điển Anh - Nhật
Way of cutting off
n
ことわりかた [断り方]
Các từ tiếp theo
-
Way of doing
Mục lục 1 n 1.1 ゆえん [所以] 1.2 しざま [為様] 1.3 ゆきかた [行き方] 1.4 いきかた [行き方] n ゆえん [所以] しざま... -
Way of doing something
n やりよう てつき [手つき] -
Way of eating
n たべかた [食べ方] -
Way of escape
n にげぐち [逃げ口] -
Way of expression
n じく [字句] -
Way of handling
n とりあつかいかた [取り扱い方] -
Way of harmony with the universe
Mục lục 1 n,MA 1.1 あいきどう [合気道] 2 oK,n,MA 2.1 あいきどう [合氣道] n,MA あいきどう [合気道] oK,n,MA あいきどう [合氣道] -
Way of heaven
n てんどう [天道] てんとう [天道] -
Way of justification, sorting, etc
n そろえかた [揃え方] -
Way of life
Mục lục 1 n 1.1 せいかつほう [生活法] 1.2 いきざま [生き様] 1.3 いきかた [生き方] n せいかつほう [生活法] いきざま...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The City
26 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.218 lượt xemAn Office
232 lượt xemSeasonal Verbs
1.319 lượt xemBirds
356 lượt xemCars
1.977 lượt xemSports Verbs
167 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemAt the Beach I
1.817 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.