- Từ điển Anh - Nhật
Way of eating
n
たべかた [食べ方]
Các từ tiếp theo
-
Way of escape
n にげぐち [逃げ口] -
Way of expression
n じく [字句] -
Way of handling
n とりあつかいかた [取り扱い方] -
Way of harmony with the universe
Mục lục 1 n,MA 1.1 あいきどう [合気道] 2 oK,n,MA 2.1 あいきどう [合氣道] n,MA あいきどう [合気道] oK,n,MA あいきどう [合氣道] -
Way of heaven
n てんどう [天道] てんとう [天道] -
Way of justification, sorting, etc
n そろえかた [揃え方] -
Way of life
Mục lục 1 n 1.1 せいかつほう [生活法] 1.2 いきざま [生き様] 1.3 いきかた [生き方] n せいかつほう [生活法] いきざま... -
Way of listening
n ききかた [聞き方] -
Way of living
n くらしかた [暮らし方] -
Way of making
n つくりかた [作り方]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.411 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemMammals I
441 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemThe Armed Forces
212 lượt xemSimple Animals
158 lượt xemFirefighting and Rescue
2.148 lượt xemThe Family
1.415 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.