Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wealth

Mục lục

n

ぶげん [分限]
ふりょく [富力]
とみ [富]
かざい [貨財]
しりょく [資力]
ぶんげん [分限]

adj-na,n

ほうふ [豊富]
いんぷ [殷富]
ふゆう [富裕]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top