Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Weather clearing at night

n

よあがり [夜上がり]

Xem thêm các từ khác

  • Weather conditions

    Mục lục 1 n 1.1 てんきつごう [天気都合] 1.2 てんきもよう [天気模様] 1.3 てんきぐあい [天気具合] 1.4 てんきうん [天気運]...
  • Weather forecast

    n てんきよほう [天気予報]
  • Weather forecast for coming week

    n しゅうかんてんきよほう [週間天気予報]
  • Weather map

    n てんきず [天気図]
  • Weather measurement station

    n ろじょう [露場] そっこうじょ [測候所]
  • Weather observation

    n きしょうかんそく [気象観測]
  • Weather report

    n てんきよほう [天気予報] きしょうつうほう [気象通報]
  • Weather satellite

    n きしょうえいせい [気象衛星]
  • Weather ship

    n きしょうかんそくせん [気象観測船]
  • Weather stripping

    n めばり [目張り] めばり [目貼り]
  • Weather tide

    n ぎゃくちょう [逆潮] さかしお [逆潮]
  • Weather vane

    n かざみどり [風見鶏] かざみ [風見]
  • Weatherbeaten

    n あまざらし [雨曝し]
  • Weathercock

    n ウエザーコック
  • Weathering

    n,vs ふうか [風化]
  • Weatherstrip molding

    n ウエストモール
  • Weave

    n おり [織り] おり [織]
  • Weaver

    Mục lục 1 n 1.1 はたや [機屋] 1.2 はたおり [機織り] 1.3 おりこ [織り子] 1.4 しょっこう [織工] n はたや [機屋] はたおり...
  • Weaving

    Mục lục 1 n 1.1 おり [織り] 1.2 はたおり [機織り] 1.3 せいしょく [製織] 1.4 おり [織] n おり [織り] はたおり [機織り]...
  • Weaving by hand

    n ており [手織] ており [手織り]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top