Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Weeping

Mục lục

n,vs

おえつ [嗚咽]
おえつ [鳴咽]
モニュモニュ

n

すすりなき [歔欷き]
きょき [歔欷]
なき [泣き]

adv

なくなく [泣く泣く]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top