Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Welcoming guests

n

げいひん [迎賓]

Xem thêm các từ khác

  • Welcoming personality

    n きんど [襟度]
  • Welcoming the spirits of the dead

    n たまむかえ [魂迎え]
  • Weld

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ようせつ [熔接] 1.2 ようせつ [鎔接] 1.3 ようせつ [溶接] n,vs ようせつ [熔接] ようせつ [鎔接] ようせつ...
  • Welder

    n ようせつこう [溶接工]
  • Welding

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ようせつ [鎔接] 1.2 ようせつ [溶接] 1.3 ようせつ [熔接] n,vs ようせつ [鎔接] ようせつ [溶接] ようせつ...
  • Welding base metal

    n ぼざい [母材]
  • Welding flux

    n ようせつざい [溶接剤]
  • Welding machine

    n ようせつき [溶接機]
  • Welfare

    Mục lục 1 n 1.1 あんき [安危] 1.2 ため [為] 1.3 せいすい [盛衰] 1.4 ふくし [福祉] 1.5 ふくり [福利] 1.6 きゅうせき [休戚]...
  • Welfare Minister

    n こうしょう [厚相]
  • Welfare Ministry

    n こうせい [厚生]
  • Welfare annuity insurance

    n こうせいねんきんほけん [厚生年金保険]
  • Welfare expense

    n ふくりこうせいひ [福利厚生費]
  • Welfare facilities

    n こうせいしせつ [厚生施設]
  • Welfare office

    n ふくしじむしょ [福祉事務所]
  • Welfare pension

    n こうせいねんきん [厚生年金]
  • Welfare program

    n ふくりこうせい [福利厚生]
  • Welfare state

    n ふくしこっか [福祉国家]
  • Welfare work

    n ふくしじぎょう [福祉事業]
  • Well

    Mục lục 1 int,n,uk 1.1 いな [否] 1.2 いいえ [否] 1.3 いえ [否] 1.4 いや [否] 1.5 いいや [否] 2 adv,exp,int 2.1 よろしく [宜しく]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top