Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

What

Mục lục

adj-pn

どの [何の]

int,n

なに [何]
なん [何]

n

なにごと [何事]
なにごと [何ごと]

adv

なんと [何と]

adv,n

なんら [何等]
なんら [何ら]

arch

なにら [何ら]

adj-na,adj-pn,n

どんな

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top