- Từ điển Anh - Nhật
Wheat
n
こむぎ [小麦]
むぎ [麦]
Các từ tiếp theo
-
Wheat-straw whistle
n むぎぶえ [麦笛] -
Wheat (barley) straw
Mục lục 1 n 1.1 むぎわら [麦藁] 1.2 ばっかん [麦稈] 1.3 むぎわら [麦稈] n むぎわら [麦藁] ばっかん [麦稈] むぎわら... -
Wheat (for breadmaking)
n パンこむぎ [パン小麦] -
Wheat and tares
n ぎょくせき [玉石] -
Wheat bran
n ふすま [麩] -
Wheat field
n むぎばたけ [麦畑] -
Wheat flour
n むぎこ [麦粉] こむぎこ [小麦粉] -
Wheat flour of low viscosity
Mục lục 1 iK,n 1.1 はくりきこ [箔力粉] 2 n 2.1 はくりきこ [薄力粉] iK,n はくりきこ [箔力粉] n はくりきこ [薄力粉] -
Wheat harvest
Mục lục 1 n 1.1 むぎあき [麦秋] 1.2 むぎのあき [麦の秋] 1.3 むぎかり [麦刈り] 1.4 ばくしゅう [麦秋] n むぎあき [麦秋]... -
Wheat planting
n むぎまき [麦蒔]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Handicrafts
2.181 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemInsects
163 lượt xemAt the Beach II
319 lượt xemFamily Reastaurant and Cocktail Lounge
200 lượt xemThe Universe
148 lượt xemThe Dining room
2.204 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Living room
1.307 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.