Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

While studying

n

べんきょうちゅう [勉強中]

Xem thêm các từ khác

  • While taking a walk

    n さんぽかたがた [散歩旁]
  • While talking

    n はなしちゅう [話中] はなしちゅう [話し中]
  • While young

    n わかいうち [若い内]
  • Whim

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 すいきょう [酔狂] 1.2 きまぐれ [気紛れ] 1.3 うつりぎ [移り気] 1.4 わがまま [我がまま] 1.5 わがまま...
  • Whimsical

    Mục lục 1 n 1.1 とりとめのない [取り留めのない] 1.2 とりとめのない [取り止めのない] 1.3 とりとめのない [取り止めの無い]...
  • Whimsy

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 ほうまん [放漫] 1.2 きまぐれ [気まぐれ] 1.3 きまぐれ [気紛れ] adj-na,n ほうまん [放漫] きまぐれ...
  • Whin(stone)

    n げんぶがん [玄武岩]
  • Whip

    Mục lục 1 n 1.1 むち [鞭] 1.2 けい [荊] 1.3 かくはん [攪拌] 1.4 ホイップ n むち [鞭] けい [荊] かくはん [攪拌] ホイップ
  • Whiplash

    n むちうちしょう [鞭打ち症]
  • Whipped cream

    n ホイップクリーム
  • Whipping

    n,vs かくはん [撹拌]
  • Whipping (up)

    n さくれい [策励]
  • Whipping rod

    n つえ [仗] じょう [仗]
  • Whirl of business

    n てんてこまい [天手古舞い] てんてこまい [天手古舞]
  • Whirligig beetle

    n みずすまし [水澄]
  • Whirling

    n せんてん [旋転]
  • Whirling or spiral pattern

    n うずまきもよう [渦巻き模様]
  • Whirling tides

    n うずしお [渦潮]
  • Whirlpool

    n うずまき [渦巻] うずまき [渦巻き]
  • Whirlpool design

    n かもん [渦紋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top