- Từ điển Anh - Nhật
Whirligig beetle
n
みずすまし [水澄]
Xem thêm các từ khác
-
Whirling
n せんてん [旋転] -
Whirling or spiral pattern
n うずまきもよう [渦巻き模様] -
Whirling tides
n うずしお [渦潮] -
Whirlpool
n うずまき [渦巻] うずまき [渦巻き] -
Whirlpool design
n かもん [渦紋] -
Whirlpool of political strife
n せいそうのうず [政争の渦] -
Whirlwind
Mục lục 1 n 1.1 せんぷう [旋風] 1.2 つじかぜ [旋風] 1.3 つじかぜ [辻風] 1.4 つむじかぜ [旋風] n せんぷう [旋風] つじかぜ... -
Whisk
n あわだてき [泡立て器] -
Whisker
n ウイスカー -
Whiskers
Mục lục 1 n 1.1 ひげ [髭] 1.2 ひげ [鬚] 1.3 ほおひげ [頬髭] n ひげ [髭] ひげ [鬚] ほおひげ [頬髭] -
Whiskey
n ウィスキー ウイスキー -
Whiskey diluted with water
n みずわり [水割り] -
Whisky
n ウイスキー ウィスキー -
Whisky bonbon
n ウイスキーボンボン ウィスキーボンボン -
Whisky sour
n ウィスキーサウー ウイスキーサウー -
Whisper
Mục lục 1 n 1.1 ていせい [低声] 1.2 ささやき [囁き] 1.3 こごえ [小声] n ていせい [低声] ささやき [囁き] こごえ [小声] -
Whispered intimacies
n むつごと [睦言] なんご [喃語] -
Whispering
Mục lục 1 n 1.1 ないしょうばなし [内証話] 1.2 しのびね [忍び音] 1.3 しのびごえ [忍び声] 1.4 しご [私語] 1.5 みみこすり... -
Whisperingly
adv ひそひそ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.