- Từ điển Anh - Nhật
Whisky sour
n
ウィスキーサウー
ウイスキーサウー
Xem thêm các từ khác
-
Whisper
Mục lục 1 n 1.1 ていせい [低声] 1.2 ささやき [囁き] 1.3 こごえ [小声] n ていせい [低声] ささやき [囁き] こごえ [小声] -
Whispered intimacies
n むつごと [睦言] なんご [喃語] -
Whispering
Mục lục 1 n 1.1 ないしょうばなし [内証話] 1.2 しのびね [忍び音] 1.3 しのびごえ [忍び声] 1.4 しご [私語] 1.5 みみこすり... -
Whisperingly
adv ひそひそ -
Whistle
Mục lục 1 n 1.1 ごうてき [号笛] 1.2 けいてき [警笛] 1.3 ホイッスル 1.4 くちぶえ [口笛] n ごうてき [号笛] けいてき... -
Whistle (a ~)
n よびこ [呼び子] -
Whistle (kettle)
adv,n,col ちんちん -
Whistleblowing
n ないぶこくはつ [内部告発] -
Whistling of a prostitute (to attract customers)
n,vs ねずみなき [鼠鳴き] -
Whistling of wind
n ぴゅぴゅ -
White
Mục lục 1 n 1.1 はくしょく [白色] 1.2 はくせき [白皙] 1.3 しろ [白] 1.4 しろたえ [白妙] 1.5 ホワイド 2 adj-na,n 2.1 ホワイト... -
White-collar
n じむけいろうどうしゃ [事務系労働者] ホワイトカラー -
White-collar worker
n つとめにん [勤め人] -
White-eye
n めじろ [目白] -
White-haired old man
n はくとうおう [白頭翁] -
White-necked crane
n まなづる [真名鶴] -
White-rumped swift
n あまつばめ [雨燕] -
White-slave trade
n じんしんばいばい [人身売買] -
White (arctic) night
n びゃくや [白夜] はくや [白夜]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.