Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Whispering

Mục lục

n

ないしょうばなし [内証話]
しのびね [忍び音]
しのびごえ [忍び声]
しご [私語]
みみこすり [耳擦り]
ていご [低語]
じご [耳語]

adj-na,adv,n,vs

ぼそぼそ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top