Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Whole passage

n

ぜんぶん [全文]

Xem thêm các từ khác

  • Whole rest (music)

    n ぜんきゅうしふ [全休止符]
  • Whole school

    n いっこう [一校]
  • Whole sentence

    n ぜんぶん [全文]
  • Whole story

    Mục lục 1 n 1.1 けいい [経緯] 1.2 ぜんぼう [全貌] 1.3 いきさつ [経緯] n けいい [経緯] ぜんぼう [全貌] いきさつ [経緯]
  • Whole surface

    n ぜんめん [全面]
  • Whole tone (music)

    n ぜんおん [全音]
  • Whole view

    n ぜんず [全図]
  • Whole year

    Mục lục 1 n-adv,n 1.1 ねんじゅう [年中] 2 n 2.1 しゅうねん [周年] n-adv,n ねんじゅう [年中] n しゅうねん [周年]
  • Wholehearted

    exp こころがこめられた [心が込められた]
  • Wholeheartedly

    Mục lục 1 adj-na,n 1.1 いっしんふらん [一心不乱] 1.2 いちず [一途] 2 adv 2.1 いちずに [一途に] 2.2 いちいせんしん [一意専心]...
  • Wholeheartedness

    Mục lục 1 adv,n 1.1 いっしん [一心] 2 n 2.1 ひとつこころ [一つ心] adv,n いっしん [一心] n ひとつこころ [一つ心]
  • Wholesale

    Mục lục 1 n 1.1 おろしうり [卸売り] 1.2 おろしうり [卸売] 1.3 おろし [卸し] 1.4 おろし [卸] 1.5 おろしうり [卸し売り]...
  • Wholesale (wholesaler) in precious metals

    n ききんぞくおろし [貴金属卸]
  • Wholesale alcohol trade

    n おろししゅはん [卸酒販]
  • Wholesale arrest

    Mục lục 1 exp,n 1.1 いちもうだじん [一網打尽] 2 n 2.1 たいごく [大獄] 2.2 いっせいけんきょ [一斉検挙] exp,n いちもうだじん...
  • Wholesale dealer

    n おろししょう [卸商]
  • Wholesale market

    n おろしうりしじょう [卸売市場]
  • Wholesale price

    Mục lục 1 n 1.1 おろしうりぶっか [卸し売り物価] 1.2 おろしね [卸し値] 1.3 おろしそうば [卸相場] 1.4 おろしね [卸値]...
  • Wholesale price index

    n おろしうりぶっかしすう [卸売物価指数]
  • Wholesale rice dealer

    n こめどんや [米問屋]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top