Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wife

Mục lục

n

さいしつ [妻室]
ワイフ
ふじん [夫人]
かみさん
はいぐうしゃ [配偶者]
ふじょし [婦女子]
おかみ [御上]
にょうぼう [女房]

n,hum

かない [家内]
つま [妻]

n,hon

おくさん [奥さん]

n,pol

おくさま [奥様]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top