Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wild chrysanthemum

n

のぎく [野菊]

Xem thêm các từ khác

  • Wild dog

    n やまいぬ [山犬]
  • Wild duck

    n かも [鴨]
  • Wild enthusiasm

    n ねっきょう [熱狂]
  • Wild excitement

    n きょうそう [狂躁] きょうそう [狂騒]
  • Wild flowers

    n ののはな [野の花]
  • Wild goose

    Mục lục 1 n 1.1 かりがね [雁金] 1.2 かり [雁] 1.3 かりがね [雁] 1.4 かりがね [雁が音] n かりがね [雁金] かり [雁] かりがね...
  • Wild grape(vine)

    n のぶどう [野葡萄]
  • Wild grapes

    n やまぶどう [山葡萄]
  • Wild grasses

    n やそう [野草] のぐさ [野草]
  • Wild horse

    Mục lục 1 n 1.1 あくうま [悪馬] 1.2 あくめ [悪馬] 1.3 のうま [野馬] 1.4 あくば [悪馬] n あくうま [悪馬] あくめ [悪馬]...
  • Wild idea

    Mục lục 1 n 1.1 ぼうそう [妄想] 1.2 もうそう [妄想] 1.3 ぼうそう [盲想] 1.4 もうそう [盲想] n ぼうそう [妄想] もうそう...
  • Wild joy

    n きょうき [狂喜]
  • Wild land

    n こうぶち [荒蕪地] あれの [荒れ野]
  • Wild man

    n あらえびす [荒夷]
  • Wild merrymaking

    n ごうゆう [豪遊]
  • Wild monkey

    n やえん [野猿]
  • Wild or untamed horse

    n あらごま [荒駒] あらうま [荒馬]
  • Wild pitch

    n ワイルドピッチ あくとう [悪投]
  • Wild rabbit

    n のうさぎ [野兎]
  • Wild rice

    n まこも [真菰]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top