- Từ điển Anh - Nhật
Wildflowers
n
のぐさ [野草]
やそう [野草]
Xem thêm các từ khác
-
Wildlife
n ちょうじゅう [鳥獣] -
Wildlife protection area
n ちょうじゅうほごくいき [鳥獣保護区域] -
Wildlife protection organization
n やせいどうぶつほごだんたい [野生動物保護団体] -
Wildlife sanctuary
n きんりょうく [禁漁区] きんりょうく [禁猟区] -
Wilds
Mục lục 1 n 1.1 あれの [荒野] 1.2 こうや [荒野] 1.3 あらの [荒野] 2 iK,n 2.1 こうや [曠野] 2.2 あらの [曠野] n あれの [荒野]... -
Wiles
Mục lục 1 n 1.1 てれんてくだ [手練手管] 1.2 てくだ [手管] 1.3 かんち [奸知] 1.4 わるだくみ [悪巧み] 1.5 きけい [詭計]... -
Wilfully
n かってに [勝手に] -
Wilfulness
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 わがまま [我儘] 1.2 わがまま [我侭] 1.3 わがまま [我が儘] 1.4 わがまま [我がまま] 1.5 わがまま... -
Will
Mục lục 1 n 1.1 いし [意志] 1.2 いめい [遺命] 1.3 むね [旨] 1.4 ゆいごんじょう [遺言状] 1.5 じょうい [情意] 1.6 ゆいごん... -
Will-power
n,vs こんじょう [根性] -
Will (a ~)
n かきおき [書き置き] -
Will do
Mục lục 1 v5z 1.1 べんずる [便ずる] 2 adj,hon 2.1 よろしい [宜しい] 3 v1 3.1 べんじる [便じる] v5z べんずる [便ずる] adj,hon... -
Will of Heaven
n てんうん [天運] -
Will or decree (esp. of shogun)
n じょうい [上意] -
Will power
n いりょく [意力] ねんりき [念力] -
Will to work
n きんろういよく [勤労意欲] -
Willful
adj-na,n きまま [気侭] きずい [気随] -
Willfulness
adj-na,n きまま [気まま] -
Willing
adj-na,n きさく [気さく] -
Willingly
n こころよく [快く] いいだくだくとして [唯唯諾諾として]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.