Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Wintering

n

ひかん [避寒]
ふゆごし [冬越し]

Xem thêm các từ khác

  • Wintering party (team)

    n えっとうたい [越冬隊]
  • Wintertime

    n-adv,n-t とうき [冬期]
  • Wintry

    adv,n さむざむ [寒々] さむざむ [寒寒]
  • Wintry desolation

    n ふゆがれ [冬枯れ]
  • Wintry moon

    n かんげつ [寒月]
  • Wipe

    n ワイプ
  • Wipe in

    n ワイプイン
  • Wipe out

    n ワイプアウト
  • Wipecloth

    n だいぶきん [台布巾]
  • Wiping out

    Mục lục 1 n,vs 1.1 ふっしょく [払拭] 1.2 そうめつ [剿滅] 1.3 そうめつ [掃滅] n,vs ふっしょく [払拭] そうめつ [剿滅]...
  • Wire

    Mục lục 1 n 1.1 ワイヤ 1.2 ワイア 1.3 はりがね [針金] 1.4 ワイヤー 2 n,n-suf 2.1 せん [線] n ワイヤ ワイア はりがね [針金]...
  • Wire-pulling

    n かげでいとをひく [陰で糸を引く]
  • Wire-wrapping

    n ワイヤラッピング
  • Wire entanglements (barbed ~)

    n てつじょうもう [鉄条網]
  • Wire glass

    n ワイヤグラス
  • Wire mesh

    n かなあみ [金網]
  • Wire netting

    n かなあみ [金網]
  • Wire puller

    Mục lục 1 n 1.1 かげむしゃ [影武者] 1.2 かげむしゃ [陰武者] 1.3 くろまく [黒幕] n かげむしゃ [影武者] かげむしゃ...
  • Wire rope

    n てっさく [鉄索]
  • Wire screen

    n かなあみ [金網]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top