- Từ điển Anh - Nhật
Wireless
Mục lục |
n
むせんき [無線機]
ワイヤレス
むせん [無線]
n,abbr
むでん [無電]
Xem thêm các từ khác
-
Wireless Internet access
n むせんインターネットせつぞく [無線インターネット接続] -
Wireless mike
n ワイヤレスマイク -
Wireless phone
n いどうでんわ [移動電話] -
Wireless technology
n むせんぎじゅつ [無線技術] -
Wireless telephone
n むせんでんわ [無線電話] -
Wirepuller
n かいらいし [傀儡師] -
Wiretap
Mục lục 1 n 1.1 とうちょうき [盗聴器] 2 n,vs 2.1 とうちょう [盗聴] n とうちょうき [盗聴器] n,vs とうちょう [盗聴] -
Wiretapping law
n つうしんぼうじゅほう [通信傍受法] -
Wiring
n はいせん [配線] ふせん [布線] -
Wiring diagram
n はいせんず [配線図] -
Wisconsin
n ウィスコンシン -
Wisdom
Mục lục 1 n 1.1 かいご [開悟] 1.2 りはつ [俐発] 1.3 ちえ [知恵] 1.4 ごせい [悟性] 1.5 はんにゃ [般若] 1.6 えいち [睿智]... -
Wisdom and courage
n ちゆう [智勇] ちゆう [知勇] -
Wisdom and works
n さいげい [才芸] -
Wisdom tooth
Mục lục 1 n 1.1 おやしらず [親知らず] 1.2 ちえば [知恵歯] 1.3 ちし [智歯] 1.4 ちし [知歯] n おやしらず [親知らず] ちえば... -
Wise
Mục lục 1 adj-na,n 1.1 りこう [利口] 1.2 りこう [悧巧] 1.3 りこう [俐巧] 1.4 えいめい [英明] 2 adj 2.1 かしこい [賢い] 2.2... -
Wise (house)wife
n けんさい [賢妻] -
Wise and great
adj-na,n えいまい [英邁] -
Wise elder brother
n けんけい [賢兄] -
Wise man
Mục lục 1 n 1.1 けんじゃ [賢者] 1.2 せいてつ [聖哲] 1.3 けんてつ [賢哲] 1.4 てつじん [哲人] 1.5 くんし [君子] 1.6 ちえしゃ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.